Trang chủ603331 • SHA
add
Zhejiang Baida Precision Mnfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
97,39
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,58 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 49,35 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -8,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,99 Tr | -11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,61 Tr | 115,12% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 8,53% |
Tổng nợ | 2,07 T | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,94 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,12 Tr | 62,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | -94,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,70 Tr | 332,08% |
Dòng tiền tự do | -213,76 Tr | 51,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.458