Trang chủ603330 • SHA
add
Tianyang New Mtrls (Shanghai)Tchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
5,68 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,45 Tr | -35,78% |
Chi phí hoạt động | 43,45 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -229,02 N | 99,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 98,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 Tr | 194,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,58 Tr | -47,09% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -22,67% |
Tổng nợ | 756,03 Tr | -38,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,02 N | 99,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,05 Tr | 452,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 Tr | 106,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,37 Tr | -643,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,08 Tr | -53,94% |
Dòng tiền tự do | -19,80 Tr | 31,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
736