Trang chủ603329 • SHA
add
Shanghai ACE Investment & Devlpmnt CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,14 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
8,87 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
47,80
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 56,28% |
Chi phí hoạt động | 27,14 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,39 Tr | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,73 Tr | -9,71% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 35,23% |
Tổng nợ | 2,08 T | 81,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 136,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,36 Tr | -447,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,07 Tr | -68,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,91 Tr | -107,76% |
Dòng tiền tự do | 172,30 Tr | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
543