Trang chủ603329 • SHA
add
Shanghai ACE Investment & Devlpmnt CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,56 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
65,57
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 540,31 Tr | -69,23% |
Chi phí hoạt động | 34,95 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,21 Tr | 57,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,88 Tr | -36,63% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 1,35% |
Tổng nợ | 1,90 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,41 Tr | 369,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 Tr | 51,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,48 Tr | -148,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,19 Tr | -82,95% |
Dòng tiền tự do | -71,27 Tr | -366,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
543