Trang chủ603325 • SHA
add
Shanghai Bloom Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,21 ¥ - 78,41 ¥
Phạm vi một năm
57,67 ¥ - 101,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
777,66 N
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 229,14 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 16,29 Tr | -31,64% |
Thu nhập ròng | 79,52 Tr | 12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,27 Tr | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,35 Tr | -41,89% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 5,27% |
Tổng nợ | 2,96 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,52 Tr | 12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,47 Tr | -188,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,52 Tr | 134,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,51 Tr | 79,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,09 Tr | 94,91% |
Dòng tiền tự do | -959,85 Tr | -176,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
466