Trang chủ603323 • SHA
add
Jiangsu Suzhou Rural Commercial BnkCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,27 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
26,51 Tr
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 240,16 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 738,43 Tr | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,13 | -3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 T | -38,59% |
Tổng tài sản | 223,25 T | 2,64% |
Tổng nợ | 204,68 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,43 Tr | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -75,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 T | 515,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 T | -50,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -224,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.953