Trang chủ603322 • SHA
add
Super Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,68 ¥ - 51,51 ¥
Phạm vi một năm
29,08 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
12,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,60 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 21,73 Tr | 80,14% |
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | -333,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -339,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 Tr | -165,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,59 Tr | 94,79% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -18,33% |
Tổng nợ | 1,91 T | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | -333,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,09 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 987,75 N | -52,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | 105,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,27 Tr | 209,27% |
Dòng tiền tự do | 7,02 Tr | 136,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.390