Trang chủ603319 • SHA
add
Hunan Meihu Intelligent Manufctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,00 ¥ - 37,20 ¥
Phạm vi một năm
12,39 ¥ - 47,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T CNY
Số lượng trung bình
22,71 Tr
Tỷ số P/E
65,08
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,30 Tr | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 82,47 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,24 Tr | -29,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,00 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 7,85% |
Tổng nợ | 1,52 T | -19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,91 Tr | -75,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 98,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,41 Tr | -103,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | -99,10% |
Dòng tiền tự do | -21,02 Tr | -111,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.062