Trang chủ603317 • SHA
add
Sichuan Teway Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,58 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 15,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,19 Tr | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 136,84 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 115,29 Tr | 62,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | 33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 76,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,10 Tr | 61,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 1,22% |
Tổng nợ | 857,09 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,29 Tr | 62,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,09 Tr | 39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,08 Tr | 34,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -609,93 Tr | -53,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,99 Tr | -44,15% |
Dòng tiền tự do | 252,93 Tr | 223,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
2.988