Trang chủ603316 • SHA
add
Chengbang EcoEnvironment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,66 ¥ - 15,38 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 17,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
17,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,88 Tr | 147,17% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -54,46% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 127,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 111,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | 118,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,50 Tr | 6,93% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -1,24% |
Tổng nợ | 1,91 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 127,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,07 N | -98,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -1.623,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 Tr | 117,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | -94,13% |
Dòng tiền tự do | -98,72 Tr | -665,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
238