Trang chủ603309 • SHA
add
Well Lead Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,65 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
9,86 ¥ - 15,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 446,01 Tr | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 98,40 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,18 Tr | 25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,06 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 6,23% |
Tổng nợ | 960,53 Tr | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,26 Tr | 249,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,58 Tr | -379,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,11 Tr | 80,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,92 Tr | -57,31% |
Dòng tiền tự do | -48,74 Tr | 74,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.763