Trang chủ603306 • SHA
add
HMT Xiamen New Technical Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
46,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,12 ¥ - 47,48 ¥
Phạm vi một năm
26,56 ¥ - 59,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 T CNY
Số lượng trung bình
9,48 Tr
Tỷ số P/E
58,68
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 675,67 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 162,98 Tr | 99,36% |
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | -43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,08 Tr | -39,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,79 Tr | -33,89% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 14,22% |
Tổng nợ | 2,33 T | 74,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | -43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,31 Tr | -69,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,22 Tr | 48,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,98 Tr | 396,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | -75,63% |
Dòng tiền tự do | -177,51 Tr | -411,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.423