Trang chủ603306 • SHA
add
HMT Xiamen New Technical Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
48,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,60 ¥ - 49,17 ¥
Phạm vi một năm
21,57 ¥ - 59,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 T CNY
Số lượng trung bình
14,63 Tr
Tỷ số P/E
55,77
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,72 Tr | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 103,05 Tr | 63,63% |
Thu nhập ròng | 50,16 Tr | -36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -44,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,68 Tr | -7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,42 Tr | -32,65% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 13,83% |
Tổng nợ | 2,22 T | 76,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,16 Tr | -36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,28 Tr | -30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,45 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,45 Tr | 226,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,82 Tr | 331,36% |
Dòng tiền tự do | 173,42 Tr | 82,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.423