Trang chủ603298 • SHA
add
Hangcha Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,78 ¥ - 26,24 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 30,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 558,71 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 631,54 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,72 Tr | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 9,40% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 21,54% |
Tổng nợ | 6,76 T | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,54 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,83 Tr | 1.261,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,17 Tr | -803,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,52 Tr | 64,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,47 Tr | 96,22% |
Dòng tiền tự do | -371,70 Tr | -11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
6.447