Trang chủ603296 • SHA
add
Huaqin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,40 ¥ - 96,79 ¥
Phạm vi một năm
53,00 ¥ - 111,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,25 T CNY
Số lượng trung bình
18,93 Tr
Tỷ số P/E
27,26
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,94 T | 111,24% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 45,98% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 52,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 101,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 T | 32,38% |
Tổng tài sản | 94,99 T | 61,00% |
Tổng nợ | 70,89 T | 87,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 52,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,67 Tr | -319,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,19 Tr | -390,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 314,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,51 Tr | 745,49% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | 53,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
58.263