Trang chủ603296 • SHA
add
Huaqin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,78 ¥ - 90,20 ¥
Phạm vi một năm
55,50 ¥ - 111,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,01 T CNY
Số lượng trung bình
10,58 Tr
Tỷ số P/E
22,62
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,94 T | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 45,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 69,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 T | 21,81% |
Tổng tài sản | 102,76 T | 37,19% |
Tổng nợ | 77,37 T | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,65 Tr | 609,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -191,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,88 Tr | -48,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -198,17% |
Dòng tiền tự do | -416,18 Tr | 75,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
58.263