Trang chủ603291 • SHA
add
Jiangsu United Water Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 16,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
43,86
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,11 Tr | 11,80% |
Chi phí hoạt động | 58,36 Tr | 178,40% |
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -52,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,28 Tr | -34,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,53 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 2,13% |
Tổng nợ | 1,99 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -52,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,24 Tr | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,77 Tr | 37,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,11 Tr | -9.994,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,68 Tr | -1.227,85% |
Dòng tiền tự do | 95,94 Tr | 82,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337