Trang chủ603291 • SHA
add
Jiangsu United Water Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,60 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 16,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
54,35
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,71 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 45,28 Tr | 180,51% |
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -41,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,98 Tr | -14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,64 Tr | 6,11% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 2,66% |
Tổng nợ | 1,96 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,21 Tr | -34,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,71 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,80 Tr | 65,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,31 Tr | 89,44% |
Dòng tiền tự do | -133,84 Tr | 25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337