Trang chủ603289 • SHA
add
Tederic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 10,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
60,39
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,23 Tr | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 74,84 Tr | 38,80% |
Thu nhập ròng | -488,83 N | -102,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -101,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | -55,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,43 Tr | 262,74% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 30,92% |
Tổng nợ | 1,53 T | 80,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,83 N | -102,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,12 Tr | -15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 65,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,62 Tr | 785,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,15 Tr | 1.208,41% |
Dòng tiền tự do | -25,06 Tr | 79,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
889