Trang chủ603285 • SHA
add
Shandong Jianbang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,33 ¥ - 24,75 ¥
Phạm vi một năm
18,51 ¥ - 33,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,50 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | -30,19% |
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,06 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,27 Tr | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 12,65% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 7,25% |
Tổng nợ | 142,03 Tr | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,66 Tr | 113,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,23 Tr | 112,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,88 Tr | -61,24% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | -62,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
344