Trang chủ603283 • SHA
add
Suzhou Secote Precision Electronc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,60 ¥ - 41,60 ¥
Phạm vi một năm
29,02 ¥ - 56,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -25,64% |
Chi phí hoạt động | 220,30 Tr | -22,63% |
Thu nhập ròng | 278,43 Tr | -13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | 16,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,01 Tr | -14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,76 Tr | -26,74% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -4,70% |
Tổng nợ | 2,47 T | -23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,43 Tr | -13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,82 Tr | 156,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,29 Tr | -1.482,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,14 Tr | -125,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,24 Tr | -146,74% |
Dòng tiền tự do | -75,88 Tr | 87,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7.029