Trang chủ603283 • SHA
add
Suzhou Secote Precision Electronc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,15 ¥ - 51,49 ¥
Phạm vi một năm
29,02 ¥ - 65,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T CNY
Số lượng trung bình
20,33 Tr
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,17 Tr | -24,96% |
Chi phí hoạt động | 220,51 Tr | -33,58% |
Thu nhập ròng | 54,15 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,09 Tr | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,90 Tr | -7,14% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 5,54% |
Tổng nợ | 2,34 T | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,15 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,65 Tr | 193,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,41 Tr | -933,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,46 Tr | -190,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,86 Tr | 136,34% |
Dòng tiền tự do | 341,41 Tr | 175,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7.029