Trang chủ603281 • SHA
add
Hubei Jianghan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,21 ¥ - 27,67 ¥
Phạm vi một năm
22,31 ¥ - 29,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 480,07 Tr | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -20,13% |
Thu nhập ròng | 111,93 Tr | -22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,85 Tr | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 3,07% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 1,57% |
Tổng nợ | 539,83 Tr | 55,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,93 Tr | -22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,47 Tr | -31,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,51 Tr | 237,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,51 Tr | -460.251,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,05 Tr | -348,08% |
Dòng tiền tự do | -133,98 Tr | 13,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
994