Trang chủ603280 • SHA
add
Fujian South Highway Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,74 ¥ - 41,29 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 61,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
52,70
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,25 Tr | 64,75% |
Chi phí hoạt động | 50,93 Tr | 27,42% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -26,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,01 Tr | 100,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,92 Tr | 5,34% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 11,63% |
Tổng nợ | 873,24 Tr | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,93 Tr | 77,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -479,69 N | 52,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,01 Tr | 63,35% |
Dòng tiền tự do | -112,44 Tr | -19,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.308