Trang chủ603280 • SHA
add
Fujian South Highway Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,20 ¥ - 37,84 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 61,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
49,00
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,71 Tr | -10,77% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 47,01 Tr | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,90 Tr | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,21 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 11,00% |
Tổng nợ | 848,09 Tr | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,01 Tr | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,01 Tr | 8.806,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,84 Tr | -540,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,59 Tr | 19,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,35 Tr | -822,50% |
Dòng tiền tự do | 6,84 Tr | 136,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.308