Trang chủ603279 • SHA
add
Jingjin Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,89 ¥ - 16,07 ¥
Phạm vi một năm
14,43 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -12,33% |
Chi phí hoạt động | 177,73 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 161,10 Tr | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,60 Tr | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 32,67% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 4,31% |
Tổng nợ | 4,36 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,10 Tr | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,30 Tr | 38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,43 Tr | -106,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,26 Tr | -7.038,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,39 Tr | -126,10% |
Dòng tiền tự do | 281,35 Tr | 23,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.644