Trang chủ603276 • SHA
add
Jiangsu Hengxing New MaterilTchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
10,99 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
106,99
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,62 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,49 Tr | 16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,43 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 2,49% |
Tổng nợ | 132,87 Tr | 64,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | -54,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,74 Tr | 81,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,63 Tr | 151,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | 96,72% |
Dòng tiền tự do | 33,47 Tr | 269,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
422