Trang chủ603270 • SHA
add
Shandong Gld Empr Pcs Mcry Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,46 ¥ - 29,52 ¥
Phạm vi một năm
15,51 ¥ - 29,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,38 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 63,37 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | -24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,84 Tr | -22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,89 Tr | -40,38% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 5,92% |
Tổng nợ | 971,06 Tr | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | -24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,12 Tr | -484,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,96 Tr | -145,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,81 Tr | -98,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,33 Tr | -121,21% |
Dòng tiền tự do | -175,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.909