Trang chủ603266 • SHA
add
Ningbo Tianlong Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 20,69 ¥
Phạm vi một năm
14,40 ¥ - 28,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 332,92 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 35,01 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,35 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,06 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 5,72% |
Tổng nợ | 548,82 Tr | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,81 Tr | -75,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,63 Tr | -25,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,06 Tr | -696,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,19 Tr | -316,84% |
Dòng tiền tự do | -80,70 Tr | -70,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.390