Trang chủ603262 • SHA
add
TSI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,83 ¥ - 30,29 ¥
Phạm vi một năm
29,35 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
66,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,52 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 71,37 Tr | 28,37% |
Thu nhập ròng | 48,85 Tr | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | -10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,12 Tr | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,32 T | — |
Tổng nợ | 272,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,85 Tr | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,59 Tr | 29,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | -221,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | 81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,48 Tr | -59,97% |
Dòng tiền tự do | 11,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
687