Trang chủ603262 • SHA
add
TSI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,55 ¥ - 28,15 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
71,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,08 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 74,91 Tr | 20,57% |
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | -55,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -52,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,19 Tr | -43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,81 T | — |
Tổng nợ | 268,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | -55,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,54 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,51 Tr | -473,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,83 Tr | 168.265,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,15 Tr | 3.008,18% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
687