Trang chủ603257 • SHA
add
China Nerin Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,14 ¥ - 76,23 ¥
Phạm vi một năm
46,69 ¥ - 165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
44,36
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,64 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 88,70 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | 60,89 Tr | 20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,74 Tr | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 72,95% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 0,95% |
Tổng nợ | 2,86 T | -16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,89 Tr | 20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,69 Tr | 1.372,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | -403,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,19 Tr | 36.660,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,93 Tr | 3.835,84% |
Dòng tiền tự do | 133,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
1.800