Trang chủ603237 • SHA
add
Zhejiang Wufangzhai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,12 ¥ - 17,44 ¥
Phạm vi một năm
16,11 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
33,72
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 266,42 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 239,75 Tr | -20,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | -19,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,24 Tr | -19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,09 Tr | -20,24% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -3,71% |
Tổng nợ | 1,04 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,75 Tr | -20,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,51 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,13 Tr | -92,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,10 Tr | -9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,37 Tr | -289,06% |
Dòng tiền tự do | 217,29 Tr | -25,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.565