Trang chủ603237 • SHA
add
Zhejiang Wufangzhai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,80 ¥ - 17,23 ¥
Phạm vi một năm
16,11 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
31,51
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,77 Tr | -15,68% |
Chi phí hoạt động | 133,95 Tr | -17,63% |
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,02 Tr | 51,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,79 Tr | -38,66% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -4,54% |
Tổng nợ | 635,32 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,99 Tr | -2.331,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | -283,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,37 Tr | 68,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,89 Tr | -99,89% |
Dòng tiền tự do | -392,07 Tr | -91,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.565