Trang chủ603236 • SHA
add
Quectel Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,12 ¥ - 101,77 ¥
Phạm vi một năm
47,48 ¥ - 113,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T CNY
Số lượng trung bình
12,97 Tr
Tỷ số P/E
31,11
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 47,28% |
Chi phí hoạt động | 829,40 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 259,25 Tr | 67,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,19 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -26,80% |
Tổng tài sản | 13,91 T | 22,14% |
Tổng nợ | 9,53 T | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,25 Tr | 67,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,34 Tr | -149,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 Tr | 91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,75 Tr | 146,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,61 Tr | -643,73% |
Dòng tiền tự do | -97,73 Tr | -198,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
4.694