Trang chủ603235 • SHA
add
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,10 ¥ - 27,56 ¥
Phạm vi một năm
24,06 ¥ - 30,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T CNY
Số lượng trung bình
921,78 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,44 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 89,25 Tr | 45,50% |
Thu nhập ròng | 137,45 Tr | -30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | -20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,74 Tr | -23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -23,99% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 12,78% |
Tổng nợ | 1,07 T | 38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,45 Tr | -30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,74 Tr | 58,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,66 Tr | -56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,93 Tr | 55,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,22 Tr | 29,53% |
Dòng tiền tự do | 67,83 Tr | 483,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.679