Trang chủ603232 • SHA
add
Koal Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,49 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
98,78
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,47 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 67,88 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,10 Tr | -32,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,86 Tr | -41,52% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -0,74% |
Tổng nợ | 269,56 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,89 Tr | 5,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | -94,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,57 Tr | 54,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | -97,62% |
Dòng tiền tự do | -339,16 Tr | -17,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
821