Trang chủ603228 • SHA
add
Shenzhen Kinwong Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,01 ¥ - 64,15 ¥
Phạm vi một năm
24,42 ¥ - 83,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,53 T CNY
Số lượng trung bình
30,92 Tr
Tỷ số P/E
46,98
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 435,54 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 298,57 Tr | 20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -2,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,54 Tr | 28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 7,94% |
Tổng tài sản | 22,76 T | 21,64% |
Tổng nợ | 9,80 T | 30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,57 Tr | 20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,68 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,27 Tr | 32,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,80 Tr | 244,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,22 Tr | 131,42% |
Dòng tiền tự do | -569,89 Tr | -6,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
17.938