Trang chủ603226 • SHA
add
Vohringer Home Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,29 ¥ - 42,62 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 49,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 T CNY
Số lượng trung bình
7,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,63 Tr | 50,00% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -334,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,05 | -190,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,36 Tr | -274,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,57 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -2,07% |
Tổng nợ | 374,96 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -334,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,02 Tr | 6.528,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,52 Tr | -390,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -201,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,09 Tr | 15,08% |
Dòng tiền tự do | 340,05 Tr | 6,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
514