Trang chủ603226 • SHA
add
Vohringer Home Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,40 ¥ - 36,42 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 49,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,46 Tr | -23,60% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | -16,07% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,82 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | 40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,62 Tr | 15,23% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -5,70% |
Tổng nợ | 374,32 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 Tr | 24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | 186,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,19 N | -133,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,05 Tr | 806,33% |
Dòng tiền tự do | -345,50 Tr | -14,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
514