Trang chủ603225 • SHA
add
Xinfengming Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,13 ¥ - 17,72 ¥
Phạm vi một năm
9,67 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 T CNY
Số lượng trung bình
19,16 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,05 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 579,05 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 59,98 T | 12,41% |
Tổng nợ | 42,16 T | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | -60,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -13,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 T | 305,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 T | 199,21% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | -927,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
17.732