Trang chủ603220 • SHA
add
China Bester Group Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,88 ¥ - 22,54 ¥
Phạm vi một năm
16,82 ¥ - 32,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T CNY
Số lượng trung bình
19,02 Tr
Tỷ số P/E
66,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,48 Tr | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 52,23 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 18,82 Tr | -59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,67 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,28 Tr | 42,32% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 30,56% |
Tổng nợ | 5,83 T | 44,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,82 Tr | -59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,89 Tr | 72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,66 Tr | 74,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,06 Tr | -73,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,59 Tr | 75,13% |
Dòng tiền tự do | -969,31 Tr | 11,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.084