Trang chủ603219 • SHA
add
Ningbo Fujia Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,94 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 23,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T CNY
Số lượng trung bình
13,85 Tr
Tỷ số P/E
63,99
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,62 Tr | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 101,49 Tr | 78,92% |
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -71,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,01 Tr | -52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,32 Tr | -34,25% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 8,73% |
Tổng nợ | 1,48 T | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,84 Tr | -519,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,94 Tr | 57,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,20 Tr | -52,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,95 Tr | -297,40% |
Dòng tiền tự do | -100,01 Tr | -436,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.994