Trang chủ603219 • SHA
add
Ningbo Fujia Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 23,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
59,26
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 812,00 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 55,68 Tr | -32,03% |
Thu nhập ròng | 41,70 Tr | 10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,21 Tr | 44,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,86 Tr | 4,74% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 8,21% |
Tổng nợ | 1,58 T | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,70 Tr | 10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,33 Tr | 42,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,66 Tr | 88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,91 Tr | 72,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,16 Tr | 115,97% |
Dòng tiền tự do | -139,56 Tr | 61,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.994