Trang chủ603218 • SHA
add
Riyue Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,35 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T CNY
Số lượng trung bình
27,31 Tr
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 76,58% |
Chi phí hoạt động | 170,57 Tr | 77,73% |
Thu nhập ròng | 162,74 Tr | -51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -72,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,36 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -21,07% |
Tổng tài sản | 14,59 T | 13,70% |
Tổng nợ | 4,07 T | 60,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,74 Tr | -51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,29 Tr | -62,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,01 Tr | 50,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,78 Tr | 152,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,72 Tr | 153,42% |
Dòng tiền tự do | 54,13 Tr | 115,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.747