Trang chủ603218 • SHA
add
Riyue Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,78 ¥ - 12,96 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T CNY
Số lượng trung bình
15,10 Tr
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 72,31 Tr | -40,53% |
Thu nhập ròng | 150,81 Tr | 77,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 51,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,42 Tr | 78,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 14,24 T | 12,43% |
Tổng nợ | 3,94 T | 52,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,81 Tr | 77,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,73 Tr | 945,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,67 Tr | -115,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,97 Tr | -70,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,88 Tr | 32,24% |
Dòng tiền tự do | 397,38 Tr | 199,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.747