Trang chủ603217 • SHA
add
Yuanli Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,55 ¥ - 27,18 ¥
Phạm vi một năm
14,22 ¥ - 29,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 537,82 Tr | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 43,55 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | 44,91 Tr | -9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,02 Tr | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 43,22% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 27,59% |
Tổng nợ | 1,72 T | 128,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,91 Tr | -9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | 98,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,37 Tr | -580,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,36 Tr | -73,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,71 Tr | -850,96% |
Dòng tiền tự do | -38,80 Tr | 81,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.075