Trang chủ603215 • SHA
add
Zhejiang Biyi Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,55 ¥ - 21,47 ¥
Phạm vi một năm
12,21 ¥ - 24,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,10 Tr | 16,07% |
Chi phí hoạt động | 64,02 Tr | 52,28% |
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | -33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,67 Tr | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,50 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 48,61% |
Tổng nợ | 1,89 T | 92,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | -33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,94 Tr | 263,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,69 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | -102,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,83 Tr | -280,49% |
Dòng tiền tự do | -154,89 Tr | -16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.598