Trang chủ603215 • SHA
add
Zhejiang Biyi Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,98 ¥ - 20,66 ¥
Phạm vi một năm
12,21 ¥ - 24,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
33,71
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,09 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 62,67 Tr | 20,61% |
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -43,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | -48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,24 Tr | -46,36% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 25,92% |
Tổng nợ | 1,95 T | 41,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,49 Tr | -45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,14 Tr | -885,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,67 Tr | -73,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,55 Tr | -50,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,34 Tr | -354,14% |
Dòng tiền tự do | -313,05 Tr | -47,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.598