Trang chủ603212 • SHA
add
Cybrid Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,81 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
19,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 686,65 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 35,77 Tr | -48,80% |
Thu nhập ròng | -44,89 Tr | 43,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | 46,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,21 Tr | 71,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,62 Tr | 17,16% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -9,28% |
Tổng nợ | 1,63 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,89 Tr | 43,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,77 Tr | -60,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,74 Tr | -195,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,93 Tr | 38,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,75 Tr | -106,35% |
Dòng tiền tự do | -24,11 Tr | -109,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
981