Trang chủ603207 • SHA
add
Shanghai Xiao Fang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,87 ¥ - 27,26 ¥
Phạm vi một năm
20,50 ¥ - 39,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,87 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 76,35 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 203,63 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,15 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,28 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,52 Tr | 70,79% |
Tổng tài sản | 712,65 Tr | 53,82% |
Tổng nợ | 132,70 Tr | 45,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,63 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,26 Tr | 45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,40 Tr | 495,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | 97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,87 Tr | 1.516,19% |
Dòng tiền tự do | 108,22 Tr | 389,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
548