Trang chủ603207 • SHA
add
Shanghai Xiao Fang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,01 ¥ - 29,35 ¥
Phạm vi một năm
22,66 ¥ - 39,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,43 Tr | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 24,84 Tr | 37,08% |
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,51 | -5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,54 Tr | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,87 Tr | -13,75% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -3,23% |
Tổng nợ | 253,53 Tr | 57,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,68 Tr | -33,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,22 Tr | 125,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,02 Tr | -38,32% |
Dòng tiền tự do | 106,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
404