Trang chủ603207 • SHA
add
Shanghai Xiao Fang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,36 ¥ - 34,04 ¥
Phạm vi một năm
22,66 ¥ - 39,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,72 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 28,34 Tr | 75,61% |
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | -8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,94 Tr | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 137,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | -8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,04 Tr | -20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,98 Tr | -21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,70 Tr | -13.885,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,63 Tr | -1.383,60% |
Dòng tiền tự do | 17,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
404