Trang chủ603201 • SHA
add
Changshu Tongrun Auto Accessory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 21,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 800,10 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 81,62 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,90 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,92 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 8,93% |
Tổng nợ | 1,36 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,81 Tr | -77,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,32 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,70 Tr | 83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,29 Tr | 3,24% |
Dòng tiền tự do | -113,17 Tr | -395,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.609