Trang chủ603201 • SHA
add
Changshu Tongrun Auto Accessory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,28 ¥ - 18,93 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 21,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,40 Tr | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 87,83 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | 55,23 Tr | 40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,99 Tr | 34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,08 Tr | -3,37% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 3,46% |
Tổng nợ | 1,31 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,23 Tr | 40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,26 Tr | 87.620,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,55 Tr | 236,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,88 Tr | -652,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,95 Tr | 364,44% |
Dòng tiền tự do | 102,25 Tr | 21,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.609