Trang chủ6031 • TYO
add
Zeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ¥ - 425,00 ¥
Phạm vi một năm
325,50 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T JPY
Số lượng trung bình
332,66 N
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,00 Tr | 44,98% |
Chi phí hoạt động | 328,00 Tr | 50,46% |
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,93 | 8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,25 Tr | -63,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 8,06% |
Tổng nợ | 1,49 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
74