Trang chủ603194 • SHA
add
Zhejiang E-P Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,30 ¥ - 37,36 ¥
Phạm vi một năm
28,57 ¥ - 69,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 231,70 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 237,57 Tr | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | -3,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,21 Tr | 20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 42,76% |
Tổng tài sản | 8,55 T | 31,02% |
Tổng nợ | 3,22 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,57 Tr | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,32 Tr | 186,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,88 Tr | 45,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,73 Tr | -475,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,61 Tr | 7,52% |
Dòng tiền tự do | -11,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
4.043