Trang chủ603193 • SHA
add
Runben Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,95 ¥ - 24,93 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 44,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
31,86
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,41 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 116,04 Tr | 33,27% |
Thu nhập ròng | 78,52 Tr | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,93 | -16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,06 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 185,34% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 3,97% |
Tổng nợ | 134,06 Tr | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,52 Tr | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,71 Tr | 123,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,31 Tr | 55,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,85 Tr | -20.926,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,45 Tr | 48,02% |
Dòng tiền tự do | -249,47 Tr | 80,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
921