Trang chủ603192 • SHA
add
Shanghai Huide Science & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,01 ¥ - 23,40 ¥
Phạm vi một năm
13,57 ¥ - 38,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 673,41 Tr | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | -12,17% |
Thu nhập ròng | 26,33 Tr | -19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,37 Tr | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,56 Tr | 36,95% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 7,01% |
Tổng nợ | 682,27 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,33 Tr | -19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,57 Tr | 655,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 65,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 133,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,11 Tr | 263,12% |
Dòng tiền tự do | -30,48 Tr | 79,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
907