Trang chủ603192 • SHA
add
Shanghai Huide Science & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,69 ¥ - 25,50 ¥
Phạm vi một năm
13,57 ¥ - 29,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
26,58
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,39 Tr | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 61,47 Tr | 27,78% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,97 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,77 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 2,54% |
Tổng nợ | 633,78 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,61 Tr | 133,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | 20,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,24 Tr | 21,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,95 Tr | 414,35% |
Dòng tiền tự do | 90,68 Tr | 2.596,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
907