Trang chủ603191 • SHA
add
Chongqing Wangbian Electrric Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ¥ - 14,81 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 18,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
50,97
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 892,14 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 67,74 Tr | -25,30% |
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | 39,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,02 Tr | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 38,42% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 11,09% |
Tổng nợ | 4,63 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | 39,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,92 Tr | 312,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 538,98 N | -89,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,45 Tr | -29,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,66 Tr | 21.918,27% |
Dòng tiền tự do | -80,59 Tr | 47,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
2.223