Trang chủ603191 • SHA
add
Chongqing Wangbian Electrric Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,96 ¥ - 17,71 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 17,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
11,28 Tr
Tỷ số P/E
65,90
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 82,47 Tr | 95,39% |
Thu nhập ròng | 40,14 Tr | 262,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 210,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,41 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 20,92% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 5,54% |
Tổng nợ | 4,28 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,14 Tr | 262,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,16 Tr | 63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 Tr | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,62 Tr | -185,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,70 Tr | -2.346,84% |
Dòng tiền tự do | -93,80 Tr | 77,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
2.223