Trang chủ603187 • SHA
add
Qingdao Hiron Commercial Cold Chain
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,49 ¥ - 11,61 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 16,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,97 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 83,79 Tr | 21,15% |
Thu nhập ròng | 71,83 Tr | -16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | -22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -18,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,05 Tr | -24,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -2,33% |
Tổng nợ | 1,28 T | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,83 Tr | -16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,97 Tr | -3,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,27 Tr | -217,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,73 Tr | 167,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,11 Tr | -105,01% |
Dòng tiền tự do | 134,77 Tr | -31,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.959