Trang chủ603186 • SHA
add
Zhejiang Wazam New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ¥ - 47,47 ¥
Phạm vi một năm
18,68 ¥ - 47,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 103,90 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 121,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 125,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,97 Tr | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,33 Tr | -3,39% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 2,68% |
Tổng nợ | 4,89 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 121,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,38 Tr | 676,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,35 Tr | 45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,02 Tr | -1.627,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 Tr | 1.940,74% |
Dòng tiền tự do | 372,05 Tr | 886,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.588