Trang chủ603185 • SHA
add
Hongyuan Green Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,67 ¥ - 31,90 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 38,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,61 T CNY
Số lượng trung bình
45,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 85,50% |
Chi phí hoạt động | 148,80 Tr | -35,18% |
Thu nhập ròng | 532,14 Tr | 212,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | 160,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,22 Tr | 412,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -20,27% |
Tổng tài sản | 26,82 T | -16,50% |
Tổng nợ | 14,71 T | -23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,14 Tr | 212,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,41 Tr | 5.335,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,56 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,93 Tr | -718,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,67 Tr | -7,23% |
Dòng tiền tự do | -992,86 Tr | -452,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
6.347