Trang chủ603185 • SHA
add
Hongyuan Green Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ¥ - 23,16 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 26,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 T CNY
Số lượng trung bình
21,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 248,06 Tr | 9,01% |
Thu nhập ròng | -234,93 Tr | 76,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,95 | 73,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,54 Tr | 98,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | -24,45% |
Tổng tài sản | 26,52 T | -16,66% |
Tổng nợ | 14,95 T | -18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,93 Tr | 76,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,69 Tr | 336,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,59 Tr | 133,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -827,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,82 Tr | 8,08% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 17,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
6.347