Trang chủ603182 • SHA
add
Shandong Sinoglory Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,84 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
23,24
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,62 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 12,82 Tr | 31,61% |
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,30 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,49 Tr | -53,32% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 0,26% |
Tổng nợ | 212,53 Tr | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,37 Tr | 0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 424,66 N | 100,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,93 Tr | -376,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,17 Tr | 76,03% |
Dòng tiền tự do | 33,89 Tr | 979,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
825