Trang chủ603179 • SHA
add
Jiangsu Xinquan Automotive Trim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,88 ¥ - 70,22 ¥
Phạm vi một năm
37,50 ¥ - 87,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,89 Tr
Tỷ số P/E
36,86
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 377,26 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 200,42 Tr | -27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -36,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,64 Tr | -26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,59 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 17,41 T | 18,64% |
Tổng nợ | 10,98 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,42 Tr | -27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,73 Tr | 133,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,56 Tr | 113,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | -96,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,46 Tr | 139,74% |
Dòng tiền tự do | -77,32 Tr | 90,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
12.981